Có 3 kết quả:
坐力 zuò lì ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ • 柞栎 zuò lì ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ • 柞櫟 zuò lì ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 後坐力|后坐力[hou4 zuo4 li4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mongolian oak (Quercus dentata)
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mongolian oak (Quercus dentata)
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
(2) see also 槲樹|槲树[hu2 shu4]
Bình luận 0